3401015231 - Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Ba Liêm
| Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Ba Liêm | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BA LIEM CONSTRUCTION AND COMERCIAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD & TM BA LIÊM |
| Mã số thuế | 3401015231 |
| Địa chỉ |
2D Trưng Trắc, Phường Tân An, Thị Xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Tùng |
| Điện thoại | 0252 384 333 |
| Ngày hoạt động | 25/07/2012 |
| Quản lý bởi | Thị xã La Gi - Đội Thuế liên huyện La Gi - Hàm Tân - Đức Linh - Tánh Linh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp, xây dựng công trình điện chiếu sáng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản; nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp, xây dựng công trình điện chiếu sáng. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình mương thoát nước, cống thoát nước, bể chứa nước, xây dựng công trình thủy lợi |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công viên, cây xanh, cảnh quan |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; môi giới mua bán các loại hàng hóa (trừ môi giới bất động sản); đấu giá |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ đầu tư tài chính) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng; thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến 35Kv; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Tư vấn tổ chức đấu thầu. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật; thẩm tra tổng dự toán công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, xử lý môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |