0301648242 - Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Bách Khoa
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Đại Bách Khoa | |
---|---|
Mã số thuế | 0301648242 |
Địa chỉ |
Khối Bắc Mỹ, Phường Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đức Thông |
Điện thoại | 0915 728 889 |
Ngày hoạt động | 07/11/1998 |
Quản lý bởi | Nghệ An - Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí, nhiệt điện và điện lạnh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn chăn nuôi |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: May công nghiệp hàng da và giả da (trừ tẩy nhuộm, thuộc da) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, bê tông tươi, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công, chế tác đá quý |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí, nhiệt điện và điện lạnh. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở), Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dựng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Hệ thống cấp thoát nước, thủy lợi; xây lắp đường dây và trạm điện thế đến 220KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, bê tông tươi, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đá quý; mua bán sản phẩm cơ khí, nhiệt, điện và điện lạnh; mua bán máy móc, thiết bị vật tư ( trừ thuốc bảo vệ thực vật), hóa chất ( trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), nguyên liệu ngành công-nông nghiệp-thủy sản |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh mứt. kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, Dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà, xưởng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng , Đo đạc bản đồ, Đo đạc địa chính, địa hình, thống kê, kiểm kê đất đai, đo đạc tài sản trên đất; Khảo sát Trắc địa công trình, khảo sát và thiết kế thủy văn, Khảo sát địa chất công trình, thiết kế quy hoạch... Tư vấn, thiết kế giám sát, thiết kế xây dựng, Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; giao thông, Thủy lợi. Thiết kế các công trình kiến trúc công trình, nội thất công trình, kỹ thuật kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, điện công trình, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, cấp thoát nước, kỹ thuật hạ tầng đô thị… ( trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình) |