3400864377 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Địa Chất & Môi Trường Đất Xanh
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Địa Chất & Môi Trường Đất Xanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GEOLOGICAL AND ENVIRONMENTAL DAT XANH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GED.CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3400864377 |
| Địa chỉ |
Số 161 Nguyễn Hội, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tám |
| Điện thoại | 0252 382 273 |
| Ngày hoạt động | 19/05/2010 |
| Quản lý bởi | Phú Thủy - Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Quan trắc về môi trường, các dịch vụ môi trường: Lập đề án bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (EAI), cam kết bảo vệ môi trường, quan trắc môi trường; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, trắc địa công trình; thực hiện các dịch vụ địa kỹ thuật: quan trắc lún, chuyển vị ngang; tiến hành các thí nghiệm hiện trường phục vụ công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn như: thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT), thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT), thí nghiệm cắt cánh, thí nghiệm hút nước, đổ nước; Khoan thăm dò, khoan khai thác nước ngầm, lập các đề án khoan thăm dò khai thác nước dưới đất; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, các công trình điện dân dụng – công nghiệp; Tư vấn khảo sát, thiết kế các công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, các công trình điện dân dụng – công nghiệp, hệ thống thông tin liên lạc dân dụng – công nghiệp, công trình giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, đường ống cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm biến áp, cấp điện áp dưới 35KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quản lý dự án, thẩm định dự án |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quan trắc về môi trường, các dịch vụ môi trường: Lập đề án bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường (EAI), cam kết bảo vệ môi trường, quan trắc môi trường; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, trắc địa công trình; thực hiện các dịch vụ địa kỹ thuật: quan trắc lún, chuyển vị ngang; tiến hành các thí nghiệm hiện trường phục vụ công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn như: thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT), thí nghiệm xuyên tĩnh (CPT), thí nghiệm cắt cánh, thí nghiệm hút nước, đổ nước; Khoan thăm dò, khoan khai thác nước ngầm, lập các đề án khoan thăm dò khai thác nước dưới đất; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, các công trình điện dân dụng – công nghiệp; Tư vấn khảo sát, thiết kế các công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp, các công trình điện dân dụng – công nghiệp, hệ thống thông tin liên lạc dân dụng – công nghiệp, công trình giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Trừ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý lao động trong nước |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |