0402089625 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển T26
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển T26 | |
---|---|
Tên quốc tế | T26 DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐTPT T26 |
Mã số thuế | 0402089625 |
Địa chỉ | 50 Nguyễn Văn Tấn, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 50 Nguyễn Văn Tấn, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Văn Tấn |
Điện thoại | 0911 955 726 |
Ngày hoạt động | 26/03/2021 |
Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét, hút cát, cầu, cảng, biển, luồng, lạch, sông, hồ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây công nghiệp, trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi cấy ngọc trai (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát làm vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, điện năng lượng sạch (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, hút cát, cầu, cảng, biển, luồng, lạch, sông, hồ. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây xanh và bán buôn nông sản, dược liệu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức mỹ nghệ, bạc và kim loại quý khác (trừ vàng miếng); Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (riêng gạch, cát, sỏi, xi măng bán tại chân công trình). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát, rượu bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh nhà ở, văn phòng làm việc. Cho thuê nhà, xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, bảo vệ và khai thác chợ. |