0401911923 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nhất Tân Vương
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nhất Tân Vương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT TAN VUONG TECHNOLOGY SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NTV.CO |
| Mã số thuế | 0401911923 |
| Địa chỉ | 26 Nguyễn Phước Thái, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 26 Nguyễn Phước Thái, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tạ Đông Vương |
| Điện thoại | 0166 215 977 |
| Ngày hoạt động | 12/07/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước, điều hòa không khí, hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống điện, cơ điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt và thi công hệ thống điện, cơ điện, chống sét |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị về ngành cơ điện, cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn vật tư thiết bị nước; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện của hệ thống điều hòa không khí, hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ quán bar, vũ trường) |