0401910013 - Công Ty TNHH MTV Young Jin Elevator
| Công Ty TNHH MTV Young Jin Elevator | |
|---|---|
| Tên quốc tế | YOUNG JIN ELEVATOR COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | YOUNG JIN ELEVATOR CO., LTD |
| Mã số thuế | 0401910013 |
| Địa chỉ |
74 Lê Thước, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Kim Hyosik |
| Điện thoại | 0356 127 413 |
| Ngày hoạt động | 04/07/2018 |
| Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu hàng hóa gồm các loại thang máy, thang cuốn và băng chuyền cho người đi bộ có mã HS là 8428 và các hàng hóa là các mặt hàng phụ tùng của các loại thang máy, thang cuốn, băng chuyền cho người đi bộ có mã số HS là: 3923.10.90, 3926.90.53, 3926.90.59, 3926.90.99, 4804.41.10, 4821, 4821.10.90, 4906.00.90, 6813, 6813.89.00, 7306, 7306.90.90, 7308.30.00, 7308.90.99, 7312, 7312.90.00, 7315.82.00, 7318.15.00, 7318.16.00, 7318.22.00, 7318.24.00, 7236.90.99, 8301, 8301.40.80, 9301.70.00, 8302, 8302.20.90, 8501, 8501.10.99, 8501.51.19, 8501.52.29, 8504, 8504.32.49, 8504.40.19, 8504.40.90, 8506, 8506.80.99, 8517.62.51, 8531.10.20, 8531.80.19, 8536, 8536.20.99, 8536.50.59, 8536.50.99, 8536.69.99, 8536.90.19, 8536.90.29, 8536.90.99, 8537, 8537.10.19, 8537.10.30, 8537.10.99, 8538.90.13, 8513.90.19, 8539.39.30, 8541, 8541.40.29, 8542, 8542.39.00, 8544, 8544.42.99, 8544.49.41, 8544.70.90, 8548.90.90, 9017.20.10, 9031, 9031.10.20, 9031.80.10, 9031.80.90, 9031.90.19, 9032, 9032.89.90, 9405, 9405.40.99. Thực hiện quyền nhập khẩu thiết bị điện, thiết bị dùng trong mạch điện có mã HS 8536.30.90. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thang máy, thang cuốn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn và băng chuyền cho người đi bộ có mã HS là 8428 và các hàng hóa là các mặt hàng phụ tùng của các loại thang máy, thang cuốn, băng chuyền cho người đi bộ có mã số HS là: 3923.10.90, 3926.90.53, 3926.90.59, 3926.90.99, 4804.41.10, 4821, 4821.10.90, 4906.00.90, 6813, 6813.89.00, 7306, 7306.90.90, 7308.30.00, 7308.90.99, 7312, 7312.90.00, 7315.82.00, 7318.15.00, 7318.16.00, 7318.22.00, 7318.24.00, 7236.90.99, 8301, 8301.40.80, 9301.70.00, 8302, 8302.20.90, 8501, 8501.10.99, 8501.51.19, 8501.52.29, 8504, 8504.32.49, 8504.40.19, 8504.40.90, 8506, 8506.80.99, 8517.62.51, 8531.10.20, 8531.80.19, 8536, 8536.20.99, 8536.50.59, 8536.50.99, 8536.69.99, 8536.90.19, 8536.90.29, 8536.90.99, 8537, 8537.10.19, 8537.10.30, 8537.10.99, 8538.90.13, 8513.90.19, 8539.39.30, 8541, 8541.40.29, 8542, 8542.39.00, 8544, 8544.42.99, 8544.49.41, 8544.70.90, 8548.90.90, 9017.20.10, 9031, 9031.10.20, 9031.80.10, 9031.80.90, 9031.90.19, 9032, 9032.89.90, 9405, 9405.40.99. Bán buôn thiết bị điện, thiết bị dùng trong mạch điện (trừ hàng hóa đã qua sử dụng). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Ngoại trừ dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động, trừ quán bar, vũ trường) (CPC 642,643) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu hàng hóa gồm các loại thang máy, thang cuốn và băng chuyền cho người đi bộ có mã HS là 8428 và các hàng hóa là các mặt hàng phụ tùng của các loại thang máy, thang cuốn, băng chuyền cho người đi bộ có mã số HS là: 3923.10.90, 3926.90.53, 3926.90.59, 3926.90.99, 4804.41.10, 4821, 4821.10.90, 4906.00.90, 6813, 6813.89.00, 7306, 7306.90.90, 7308.30.00, 7308.90.99, 7312, 7312.90.00, 7315.82.00, 7318.15.00, 7318.16.00, 7318.22.00, 7318.24.00, 7236.90.99, 8301, 8301.40.80, 9301.70.00, 8302, 8302.20.90, 8501, 8501.10.99, 8501.51.19, 8501.52.29, 8504, 8504.32.49, 8504.40.19, 8504.40.90, 8506, 8506.80.99, 8517.62.51, 8531.10.20, 8531.80.19, 8536, 8536.20.99, 8536.50.59, 8536.50.99, 8536.69.99, 8536.90.19, 8536.90.29, 8536.90.99, 8537, 8537.10.19, 8537.10.30, 8537.10.99, 8538.90.13, 8513.90.19, 8539.39.30, 8541, 8541.40.29, 8542, 8542.39.00, 8544, 8544.42.99, 8544.49.41, 8544.70.90, 8548.90.90, 9017.20.10, 9031, 9031.10.20, 9031.80.10, 9031.80.90, 9031.90.19, 9032, 9032.89.90, 9405, 9405.40.99. Thực hiện quyền nhập khẩu thiết bị điện, thiết bị dùng trong mạch điện có mã HS 8536.30.90. |