0401883560 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Mạnh Thành Anh
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Mạnh Thành Anh | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH TVĐT&XDCT MẠNH THÀNH ANH |
| Mã số thuế | 0401883560 |
| Địa chỉ |
Lô 38 Đường Trung Hoà 1, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Tấn Thành |
| Điện thoại | 0972 613 600 |
| Ngày hoạt động | 12/03/2018 |
| Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp dưới 35kV. |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; Xây dựng công trình ngầm, đường ống dẫn khí-chất lỏng; Xây dựng công trình năng lượng, thủy điện và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cải tạo, sữa chữa các loại công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư, thẩm tra và quản lý dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |