0401868273 - Công Ty TNHH Bảo Nhân Trung
| Công Ty TNHH Bảo Nhân Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO NHAN TRUNG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH BẢO NHÂN TRUNG |
| Mã số thuế | 0401868273 |
| Địa chỉ | 93 Phó Đức Chính, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 93 Phó Đức Chính, Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đình Kiểm |
| Ngày hoạt động | 14/12/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa nhựa lõi thép; Sản xuất sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nhôm, kính và gia công cơ khí tại chân công trình |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm kính; Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, nước (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư điện, nước; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến và các sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn nhôm, kính; Bán buôn vật tư điện nước; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại hàng hóa Nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê giàn giáo, cốp pha; |