0401813468 - Công Ty Cổ Phần Xâp Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Tam Giang
Công Ty Cổ Phần Xâp Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Tam Giang | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM GIANG TRADING SERVICE AND CONSTRUCTION INSTALLATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM GIANG TRADING SERVICE AND CONSTRUCTION INSTALLATION .,JSC |
Mã số thuế | 0401813468 |
Địa chỉ | 33 Ngô Nhân Tịnh, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 33 Ngô Nhân Tịnh, Phường An Khê, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Bắc |
Ngày hoạt động | 14/02/2017 |
Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất vật tư, đất đèn, que hàn, oxy; Phụ tùng, kết cấu kim loại cho xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, giàn khoan dầu khí (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cho các công trình; Lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, bồn, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu théo phi tiêu chuẩn; Giàn khoan dầu khí, cung cấp lắp đặt thang máy; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt và bảo trì thang máy; Xây dựng các công trình điện đến 220KV; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, đất đền, que hàn, oxy; Phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà nghỉ du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn khảo sát thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống điện, điều khiển tự động, kiểm tra mối hàn kim loại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |