0401798202 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Mạng Vô Tuyến Bmc
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Mạng Vô Tuyến Bmc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BMC CELLULAR NETWORK SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BMC CELLNETS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401798202 |
| Địa chỉ | 12A Phạm Văn Nghị , Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 12A Phạm Văn Nghị, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Cao Quốc Thịnh |
| Ngày hoạt động | 03/11/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Dịch vụ phần mềm lập kế hoạch mạng di động. Dịch vụ kỹ thuật, đo kiểm, tối ưu hóa mạng di động và các mạng truyền dẫn hữu tuyến, vô tuyến. Dịch vụ lắp đặt, cấu hình hệ thống thiết bị viễn thông. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hạ tầng các trạm BTS. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị điện lạnh. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, linh kiện máy tính, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, truyền hình. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, linh kiện điện lạnh. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ phần mềm lập kế hoạch mạng di động. Dịch vụ kỹ thuật, đo kiểm, tối ưu hóa mạng di động và các mạng truyền dẫn hữu tuyến, vô tuyến. Dịch vụ lắp đặt, cấu hình hệ thống thiết bị viễn thông. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đo, kiểm tra chất lượng mạng viễn thông, tin học. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử. Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực viễn thông tin học, điện, điện tử. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị tin học, bưu chính viễn thông. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |