0401772275 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Khởi Minh Phát
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Khởi Minh Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHỞI MINH PHÁT LIMITED LIABILITY COMPANIES AND COMMERCIAL BUILDING SERVICES |
| Tên viết tắt | KHOIMINHPHAT LTD.CO |
| Mã số thuế | 0401772275 |
| Địa chỉ |
66 Vũ Mộng Nguyên, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Thị Lam Minh |
| Điện thoại | 0935 655 039 |
| Ngày hoạt động | 20/06/2016 |
| Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị trong xây dựng (tại chân công trình). |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tại chân công trình). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nươc, công trình xử lý chất thải. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); lập báo cáo quan trắc môi trường; dịch vụ chuyển giao công nghệ; nghiên cứu, tiếp nhận, chuyển giao công nghệ môi trường; tư vấn hỗ trợ kỹ thuật, đánh giá tác động môi trường của các dự án đầu tư phát triển (trừ các dự án Nhà nước cấm). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |