1402088976 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Quảng Đồng
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Quảng Đồng | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT XD QUẢNG ĐỒNG |
Mã số thuế | 1402088976 |
Địa chỉ |
Số 195, Đường Quảng Khánh, Tổ 19, Ấp 1, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Đức Thắng |
Ngày hoạt động | 21/02/2018 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình trường học, thủy lợi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình trường học, thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trụ và biển báo giao thông (đường bộ, đường thủy); bảng hiệu pa nô |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cải tạo, sửa chữa nâng cấp các công trình dân dụng, công nghiệp. Duy tu bảo dưỡng, sửa chữa công trình hạ tầng (cầu, đường, cống, vỉa hè) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh; nông sản nguyên liệu (mè, đậu xanh, đậu nành, bắp, khoai, mì, mì lát...) và các loại hạt ngũ cốc; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các loại thực phẩm, đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, sản phẩm thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; đồ gỗ xây dựng, gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; hàng điện máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa đường, bê tông nhựa nóng; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); cám, trấu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng sà lan, ghe |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường sông |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Cung ứng dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng; kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; kiến trúc công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo điện tử |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ khoa học |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình: bệnh viện, cơ quan hành chính sự nghiệp, trường học, trụ sở các doanh nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy |