1402069162 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Tháp Mười
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Viễn Thông Tháp Mười | |
---|---|
Tên quốc tế | THAP MUOI TELECOMMUNICATIONS LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH VT THÁP MƯỜI |
Mã số thuế | 1402069162 |
Địa chỉ |
Số 12, Phù Đổng, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Ngọc |
Điện thoại | 0919 406 896 |
Ngày hoạt động | 29/05/2017 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, điện thoại, linh phụ kiện điện thoại, thẻ sim, thẻ cào điện thoại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy phát điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa nhà trạm BTS; sửa chữa trụ ăng ten |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, thiết bị viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt máy điều hòa không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trụ ăngten; trạm BTS |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, điện thoại, linh phụ kiện điện thoại, thẻ sim, thẻ cào điện thoại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; - Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây - Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Vận hành các công trình viễn thông. Chi tiết: Kinh doanh hạ tầng viễn thông, cung cấp các dịch vụ như VOIP, truy cập internet quay số; cung cấp dịch vụ liên quan đến truyền dẫn qua vệ tinh, hỗ trợ cho các hoạt động truyền thông từ xa |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ Bưu chính - Viễn thông (dịch vụ thu cước hộ cho các đối tác mobiphone, vinaphone, bưu điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo hành thiết bị viễn thông |