1402001301 - Công Ty Cổ Phần Hacaco
Công Ty Cổ Phần Hacaco | |
---|---|
Tên quốc tế | HACACO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HACACO |
Mã số thuế | 1402001301 |
Địa chỉ | Số 53, Đường Nguyễn Thái Bình, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 53, Đường Nguyễn Thái Bình, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Đình Hồng |
Điện thoại | 0277 362 388 |
Ngày hoạt động | 28/01/2015 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Lãnh - Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng không nung |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng. Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình văn hóa. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường). |
4221 | Xây dựng công trình điện Xây dựng đường dây tải điện, trạm biến áp có điện áp từ 35KV trở xuống. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi ( đập dâng, hồ chứa, kè, cống, kênh, mương, đê) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, hàng trang trí nội thất,...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế kiến trúc công trình; quy hoạch đô thị. Thiết kế xây dựng công trình: đường dây và trạm biến áp, điện công trình xây dựng, dân dụng, thủy lợi, giao thông nông thôn (cầu, đường), hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thiết kế kết cấu công trình: cầu, đường bộ, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp). Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định công trình xây dựng. Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ. Lập bản đồ địa chính. Lập dự án đầu tư công trình: xây dựng, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, hệ thống điện, cấp thoát nước. Quy hoạch tổng mặt bằng. Kiểm định, thẩm tra các công trình: xây dựng, quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện, cấp thoát nước. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ thị; thiết kế trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị. |