1401887912 - Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Hùng Long
Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Hùng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HUNG LONG CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 1401887912 |
Địa chỉ |
Số 39, Phan Văn Cử, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tuấn |
Điện thoại | 0673 877 498 |
Ngày hoạt động | 28/11/2012 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu- đường, thủy lợi (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện). Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đầu thầu. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Đo đạc thành lập bản đồ địa chính, địa hình. Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. Đo vẽ bình đồ đáy sông. Kiểm định chất lượng công trình sản phẩm đo đạc bản đồ. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cải tạo môi trường. Tư vấn lập dự án khai thác tài nguyên nước. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi và thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ. Giám sát công trình nạo vét lòng sông; công trình khai thác mỏ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khoan thăm dò khoáng sản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình cũ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (đóng cừ tràm, cừ đá) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (nhà nghỉ, khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới..) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống (Quán rượu, bia, quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu- đường, thủy lợi (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện). Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đầu thầu. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Đo đạc thành lập bản đồ địa chính, địa hình. Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. Đo vẽ bình đồ đáy sông. Kiểm định chất lượng công trình sản phẩm đo đạc bản đồ. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cải tạo môi trường. Tư vấn lập dự án khai thác tài nguyên nước. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi và thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ. Giám sát công trình nạo vét lòng sông; công trình khai thác mỏ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |