1401389346 - Công Ty TNHH Tư Vấn – Xây Dựng Đại Sinh
Công Ty TNHH Tư Vấn - Xây Dựng Đại Sinh | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI SINH CONSTRUCTION CONSULTING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH TV - XD ĐẠI SINH |
Mã số thuế | 1401389346 |
Địa chỉ | Số 10/1, Hồ Biểu Chánh, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 10/1, Hồ Biểu Chánh, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Văn Ngợi |
Điện thoại | 0939 323 018 |
Ngày hoạt động | 09/05/2011 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Lãnh - Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp thiết bị công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng công trình thủy nông (cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thiết kế: quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, cấp thoát nước, kết cấu công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình điện dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét thầu. Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Khảo sát địa hình trong phạm vi đầu tư xây dựng công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, mặt dựng bằng meca, Aluminium, cửa đi, cửa sổ, vách ngăn bằng sắt, nhôm, kính, cửa kéo, cửa cuốn Đài Loan |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu gỗ, sắt, nhôm, inox |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. Thi công trạm bơm, đê, đập, kè sông, bể chứa, hồ chứa nước và nạo vét rạch, kênh mương |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trôm, hệ thống chống sét cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công, lắp đặt hệ thống cơ -điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, trạm biếp áp, đường dây điện trung hạ thế dưới 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng, camera; Lắp đặt thiết bị công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá đường bộ, đường sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Cho thuê bến, bãi lên hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp thiết bị công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng công trình thủy nông (cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thiết kế: quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, cấp thoát nước, kết cấu công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình điện dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét thầu. Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Khảo sát địa hình trong phạm vi đầu tư xây dựng công trình |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |