1401005141 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Ngọc
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Ngọc | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MINH NGỌC |
Mã số thuế | 1401005141 |
Địa chỉ |
Số 14-16, Trương Định, Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Ngọc Ri |
Điện thoại | 0948 504 118 |
Ngày hoạt động | 30/07/2009 |
Quản lý bởi | An Bình - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và Sản xuất mật ong |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thực phẩm từ Mật ong, và các thực phẩm chức năng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẳn, cống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc, đồ dùng bằng khung nhôm |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; hệ thống phòng cháy chữa cháy, thông tin liên lạc |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((loại trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (hạ tầng kỹ thuật) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm; Mua bán Mật Ong, các thực phẩm từ mật ong và thực phẩm chức năng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí và xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ Mật Ong, các thực phẩm từ mật ong và thực phẩm chức năng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà trọ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |