1400694354 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Hưng Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thịnh Hưng Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 1400694354 |
Địa chỉ |
Số 309, Lộ Hòa Tây, Tổ 1, Khóm Thuận Trung, Phường Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Nâu |
Điện thoại | 0903 333 306 |
Ngày hoạt động | 23/12/2008 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Lập, thẩm tra dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Khảo sát xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống điện chiếu sáng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy nội địa, hàng hải. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: cát, đá, xi măng, sắt, nhựa đường, vải địa kỹ thuật; cừ tràm, củi; cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng sà lan, ghe. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, đường sông. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Lập, thẩm tra dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Khảo sát xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh chợ. |