1400458477 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Nga
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Nga | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNGA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETNGA GROUP |
Mã số thuế | 1400458477 |
Địa chỉ |
Số 710, Đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Việt |
Ngày hoạt động | 11/09/2003 |
Quản lý bởi | Đồng Tháp - Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y thủy sản). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (thực hiện theo Nghị quyết số 81/2021/NQ-HĐND ngày 09/12/2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (thực hiện theo Nghị quyết số 81/2021/NQ-HĐND ngày 09/12/2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Đồng Tháp) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây giống, hạt giống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sắt thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y thủy sản). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan, ghe. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt, đường bộ, cảng biển, cảng sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa và gửi hàng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng thực phẩm bao gồm kiểm tra chất lượng thực phẩm, chất lượng hàng hóa, kiểm tra chất lượng và độ tin cậy, kiểm tra đo lường các chỉ số về môi trường: ô nhiễm không khí và nước; - Hóa phân tích; - Công nghệ quan trắc môi trường, kiểm soát và xử lý ô nhiễm; - Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa ; - Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo - Giám định tình trạng, quy cách xuất xứ, số lượng, khối lượng, chất lượng, định danh, thành phần, công dụng, hàm lượng, thể tích, bao bì, tính chuyên dùng, tổn thất, tính đồng bộ (hàng hóa, phế liệu, vệ sinh môi trường, nông sản, thực phẩm, lâm sản, thủy sản, dược liệu, vật liệu xây dựng, khoáng sản, nguyên liệu, thức ăn gia súc, hương liệu, tinh dầu, nhóm xà phòng, nhóm đá quý, hàng may mặc, đồ chơi trẻ em, giầy dép, hóa chất, phân bón, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng, nguyên liệu và sản phẩm ngành giấy, dệt may, da giầy, nhựa, hàng lỏng tại bồn, nhựa đường, gỗ, xi măng, clinker, cát trắng); Giám định mức nguyên vật liệu trong gia công sản xuất; Giám định xuất xứ hàng hóa mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hóa phân tích; phân tích phân bón; kiểm soát và xứ lý ô nhiễm; Dịch vụ thử nghiệm về chất lượng sản phẩm hàng hóa; Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo. Hoạt động đào tạo chuyển giao công nghệ, đào tạo chuyển giao quy trình phân tích; tư vấn dịch vụ phòng thí nghiệm, dịch vụ tư vấn hệ thống quản lý chất lượng. |