5900778641 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Linh – Gia Lai
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Linh - Gia Lai | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY MTV HOÀNG LINH |
Mã số thuế | 5900778641 |
Địa chỉ |
22 Kim Lân, Tổ Dân Phố 8, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Sỹ Giang
Ngoài ra Nguyễn Sỹ Giang còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931 600 779 |
Ngày hoạt động | 06/05/2011 |
Quản lý bởi | Diên Hồng - Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công các công trình công nghiệp - Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sơ chế dược liệu các loại |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất lốp cao su cho xe thô sơ, thiết bị, máy di động, máy bay, đồ chơi, đồ đạc và các mục đích sử dụng khác như: Lốp bơm hơi, lốp đặc hoặc có lót đệm. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất viên nén nhiên liệu ( không hoạt động tại trụ sở chính của công ty ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đê điều Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công các công trình công nghiệp - Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện lạnh, hệ thống nước sinh hoạt, các loại ống nước, máy bơm điện và cung cấp lắp đặt bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện tử, hệ thống chống sét, bảng hiệu đèn lép, bảng điện tử; Cung cấp, lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng các thiết bị camera, hệ thống chống trộm, hệ thống chữa cháy, báo cháy, bình chữa cháy, hệ thống an ninh, thiết bị máy văn phòng, máy tính tiền, thẻ từ, khóa từ; Thi công lắp đặt hệ thống mạng, tổng đài nội bộ, bộ đàm Cung cấp và lắp đặt các thiết bị cứu hộ cứu nạn Lắp đặt hệ thống điều áp không khí; hệ thống thông gió |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán lốp cao su cho xe thô sơ, thiết bị, máy di động, máy bay, đồ chơi, đồ đạc và các mục đích sử dụng khác như: Lốp bơm hơi, lốp đặc hoặc có lót đệm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nguyên liệu cây dược liệu các loại; Mua bán nông sản (trừ mủ cao su) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất (trừ gỗ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (chỉ hoạt động khi đảm bảo điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |