0801349145 - Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Lam Dương
| Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Lam Dương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801349145 |
| Địa chỉ |
Số 9 Đàm Lộc, Khu 7, Phường Lê Thanh Nghị, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Đắc Thìn |
| Điện thoại | 0395 506 700 |
| Ngày hoạt động | 25/01/2021 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp ; Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ ); Thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông( cầu, đường bộ ); Giám sát thi công xây dựng công trình điện công nghiệp; Giám sát thi công hệ thống công trình cây xanh, hoa kiểng; Tư vấn quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất, lập dự án đầu tư; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông ( cầu, đường bộ ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng; Đúc, ép cọc bê tông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị y tế, giáo dục, thiết bị máy móc xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp ; Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ ); Thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông( cầu, đường bộ ); Giám sát thi công xây dựng công trình điện công nghiệp; Giám sát thi công hệ thống công trình cây xanh, hoa kiểng; Tư vấn quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất, lập dự án đầu tư; Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông ( cầu, đường bộ ); Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình nhà ở, công trình công cộng, công trình công nghiệp. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng Chứng nhận an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Dịch vụ thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý hoá các loại vật liệu; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy công trình giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình cảng đường thủy |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh, vườn hoa |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo dạy nghề xây dựng |