1401385126 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Máy Cơ Khí Nông Nghiệp Tây Đô
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Máy Cơ Khí Nông Nghiệp Tây Đô | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY DO AGRICULTURAL MACHINERY MANUFACTURING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV SX MÁY CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP TÂY ĐÔ |
Mã số thuế | 1401385126 |
Địa chỉ | Số 44, Trần Hưng Đạo, Khóm 3, Thị Trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 44, Trần Hưng Đạo, Khóm 3, Xã Tân Hồng, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thanh Đô |
Ngày hoạt động | 21/04/2011 |
Quản lý bởi | Huyện Tân Hồng - Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất chế tạo máy cơ khí nông nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Bơm tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Dịch vụ hút thổi nguyên liệu ( hút thổi xi măng, cà phê, trấu, lúa, gạo, tàn tro...) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: sản xuất và mua bán bơm thổi khí, bơm chân không, máy nén khí, motor. Sản xuất và mua bán máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu. Sản xuất và mua bán vòi van công nghiệp. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất mua bán quạt công nghiệp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất chế tạo máy cơ khí nông nghiệp. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất , phân phối điện năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: thi công xây dựng đường dây điện trung thế 35KW |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu máy cơ khí công nông nghiệp và phụ tùng máy cơ khí công nông nghiệp, động cơ điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán củi trấu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trấu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy bằng sà lan, ghe. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hút thổi (vận chuyển) nguyên liệu rời (hút thổi xi măng, tro bay, tro sỉ, Linke, cà phê, trấu, lúa, gạo, tàn tro, than) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe, máy móc thiết bị nông công nghiệp có kèm người điều khiển. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị nông công nghiệp không kèm người điều khiển |