0801148544 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại – Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Anh Hd
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Anh Hd | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUY ANH HD COMPANY SHARES TRADING AND SERVICES AND CONSTRUCTION |
| Tên viết tắt | HA HD J.S.C |
| Mã số thuế | 0801148544 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 336 Phố Thái Học 3, Phường Chu Văn An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Đình Huy |
| Điện thoại | 0973 999 919 |
| Ngày hoạt động | 24/11/2015 |
| Quản lý bởi | Trần Hưng Đạo - Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hút bùn, nạo vét kênh mương, hầm cầu, bể phốt, khoan nhồi, đóng cọc; xây dựng công trình bưu chính, viễn thông |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán các loại sơn, bột bả |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn gia vị, nước chấm, muối chấm, muối sấy, hạt tiêu, nước sốt; bột ớt |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nâng hạ, máy nén khí; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy dệt, may, da giày; kéo sợi, giặt công nghiệp |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ xi măng, thạch cao và đất sét, bê tông đúc sẵn; Bán buôn hóa chất công nghiệp( trừ hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, cây giống, cây bóng, cây trang trí lá mầu và đường riềm, thảm cỏ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi, vật tải hành khách bằng ô tô theo tuyến, theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị máy xây dựng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, trang trí cây cảnh theo yêu cầu; dịch vụ cải tạo môi trường sinh thái, duy trì chăm sóc cây xanh, thảm cỏ, vườn hoa |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |