0801143507 - Công Ty TNHH Phúc Vân Nam
| Công Ty TNHH Phúc Vân Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUC VAN NAM COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PHUC VAN NAM CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0801143507 |
| Địa chỉ |
Ngư Uyên, Phường Kinh Môn, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tự Thị Vân |
| Điện thoại | 0936 672 899 |
| Ngày hoạt động | 06/08/2015 |
| Quản lý bởi | Kinh Môn - Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất - Thiết kế công trình cảng - đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cảng - đường thủy - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; khảo sát thiết kế công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình xây dựng - Thực hiện các dự án theo hình thức BOT, tổng thầu theo hình thức EPC, BT |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất, pha chế sơn các loại |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vữa khô, vữa tự san, sản xuất các sản phẩm từ xi măng; vữa tự chảy không co ngót; vữa liên kết tấm ALC; bột bả Skimcoat; bột bả Maxtic; Sản xuất keo dán gạch, keo chít mạch |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cầu thang máy, băng truyền tự động |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, nước, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ngói, đát, cát, sỏi, xi măng, sơn, trần thạch cao và các thiết bị khác lắp đặt trong xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất - Thiết kế công trình cảng - đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cảng - đường thủy - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; khảo sát thiết kế công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình xây dựng - Thực hiện các dự án theo hình thức BOT, tổng thầu theo hình thức EPC, BT |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Xử lý, phòng chống mối, mọt các công trình xây dựng |