0202088649 - Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng Minh Khang
| Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng Minh Khang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH KHANG BUILD CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | MINH KHANG BUILD CO., LTD |
| Mã số thuế | 0202088649 |
| Địa chỉ |
Số 6C/73 Đường Cam Lộ 5, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Hải Tùng |
| Điện thoại | 0934 875 745 |
| Ngày hoạt động | 22/02/2021 |
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(Bao gồm: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà, bồn bể, đường ống áp lực, đường ống dẫn nước nhà máy thủy điện, các cấu kiện thép; Lắp đặt nhôm kính; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị quan sát, thiết bị tự động hóa ( thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động) , hệ thống đèn chiều, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, biển quảng cáo) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Bao gồm: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà, bồn bể, đường ống áp lực, đường ống dẫn nước nhà máy thủy điện, các cấu kiện thép; Lắp đặt nhôm kính; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị quan sát, thiết bị tự động hóa ( thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động) , hệ thống đèn chiều, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, biển quảng cáo) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; hàng kim khí |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm: Tư vấn, thiết kế, thẩm duyệt công trình phòng cháy chữa cháy, công trình chống sét – tiếp địa; Tư vấn giám sát và thiết kế xây dựng) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng nguồn lao động tạm thời cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động); |