0201899757 - Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Yeyang
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Yeyang
Tên quốc tế
YEYANG IMPORT-EXPORT TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
YEYANG IMPORT-EXPORT TRADING CO., LTD
Mã số thuế
0201899757
Địa chỉ
Số 47/384 Đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Địa chỉ mới:Số 47/384 Đường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2505.10.00.10, 2515.12.20, 2516.12.20, 2516.20.20, 2506.10.00, 2506.20.00, 2514.00.00, 6801.00.00, 6802.21.00, 6802.23.00, 6802.29.10, 6802.29.90, 2515.20.00.10, 2515.12.10, 2516.12.10, 6802.91.10, 6802.92.00, 6802.93.00, 6802.99.00, 2517.10.00, 2517.49.00.30, 2517.49.00.30, 2515.11.00, 2516.11.00, 2516.20.10, 9403, 940320, 940370, 3922, 3924, 6910, 6911, 7013, 7324, 74182000, 7615, 761520, 68101100, 68128040, 851310, 700420, 7007, 700490
Mã số thuế 0201899757 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 18:13, ngày 09/09/2025. Bạn muốn kiểm tra dữ liệu mới nhất từ Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III?
Yêu cầu cập nhật
Để cập nhật thông tin mới nhất của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Yeyang vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Chúng tôi đang cập nhật thông tin, xin bạn vui lòng chờ trong giây lát!
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 2505.10.00.10, 2515.12.20, 2516.12.20, 2516.20.20, 2506.10.00, 2506.20.00, 2514.00.00, 6801.00.00, 6802.21.00, 6802.23.00, 6802.29.10, 6802.29.90, 2515.20.00.10, 2515.12.10, 2516.12.10, 6802.91.10, 6802.92.00, 6802.93.00, 6802.99.00, 2517.10.00, 2517.49.00.30, 2517.49.00.30, 2515.11.00, 2516.11.00, 2516.20.10, 9403, 940320, 940370, 3922, 3924, 6910, 6911, 7013, 7324, 74182000, 7615, 761520, 68101100, 68128040, 851310, 700420, 7007, 700490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện nhập khẩu, xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 2505.10.00.10, 2515.12.20, 2516.12.20, 2516.20.20, 2506.10.00, 2506.20.00, 2514.00.00, 6801.00.00, 6802.21.00, 6802.23.00, 6802.29.10, 6802.29.90, 2515.20.00.10, 2515.12.10, 2516.12.10, 6802.91.10, 6802.92.00, 6802.93.00, 6802.99.00, 2517.10.00, 2517.49.00.30, 2517.49.00.30, 2515.11.00, 2516.11.00, 2516.20.10, 9403, 940320, 940370, 3922, 3924, 6910, 6911, 7013, 7324, 74182000, 7615, 761520, 68101100, 68128040, 851310, 700420, 7007, 700490