0201896146 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Hưng
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Gia Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LUONG GIA HUNG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0201896146 |
| Địa chỉ | Số 16A-U18 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 16A-U18 Lam Sơn, Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Anh |
| Ngày hoạt động | 06/08/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Nấu đúc thép hợp kim |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG), nhựa đường, nhũ tương nhựa đường, củi, mỡ bôi trơn |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |