0201895181 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Green Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Green Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN VIET NAM ENVIRONMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | GREEN VIETNAM ENTECH.,.JSC |
| Mã số thuế | 0201895181 |
| Địa chỉ |
Thửa Số 291B, Tổ Dân Phố 1, Phường Thủy Nguyên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Bùi Công Doanh
Ngoài ra Bùi Công Doanh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 31/07/2018 |
| Quản lý bởi | Thủy Nguyên - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Bao gồm xử lý và tiêu huỷ rác thải công nghiệp, rác thải nguy hại dạng lỏng, rác thải nguy hại dạng rắn, rác thải nguy hại dạng bùn) |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Bao gồm xử lý ô nhiễm chất thải dạng lỏng, khí, rắn, bùn) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( Bao gồm Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông; Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt công trình; Hoạt động xử lý mối mọt công trình) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy công cụ dùng cho gia công cơ khí) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm Thiết kế hệ thống máy móc, thiết bị xử lý môi trường. Thẩm tra công nghệ xử lý môi trường. Thẩm tra thiết kế hệ thống máy móc thiết bị xử lý môi trường) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập đề án đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường. Tư vấn lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhận, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường, tài nguyên nước. Nghiên cứu phát triển công nghệ môi trường. Tư vấn tiết kiệm năng lượng. Chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị ngành công nghiệp, luyện kim, cơ khí, ngành lọc hóa dầu |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |