0201884535 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Tuấn Thành
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Tuấn Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TUAN THANH CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0201884535 |
| Địa chỉ | Số 133 Phố Mới, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 133 Phố Mới, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thành |
| Ngày hoạt động | 21/06/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất giàn giáo, cốp pha |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình điện |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, nhà sắt; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quầy bar) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, máy đào |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; xe lam, xe lôi, xe máy; xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thiết kế công trình giao thông; Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn, thiết kế các công trình thủy: cầu cảng, đường thủy; Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công điện, nước các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình thủy: cầu cảng, đường thủy; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, cốp pha |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |