0201861390 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Quốc Tế Việt Anh
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hàng Hải Quốc Tế Việt Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ANH INTERNATIONAL MARITIME SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET ANH INMASER JSC |
Mã số thuế | 0201861390 |
Địa chỉ | Số 10, Đường 30M, Thư Trung 2, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 10, Đường 30M, Thư Trung 2, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Vân Anh |
Ngày hoạt động | 14/03/2018 |
Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng thuyền viên trong nước (không bao gồm cung ứng thuyền viên cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị tàu biển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Bao gồm: Lắp đặt thử áp lực trang thiết bị tàu thuỷ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Hoạt động đóng gói liên quan đến vận tải. Hoạt động môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý tàu biển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ giám sát đóng mới tàu biển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đo chiều dầy và kiểm tra không phá huỷ máy móc, thiết bị |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động môi giới thuyền viên (không bao gồm tư vấn, giới thiệu, môi giới thuyền viên cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng thuyền viên trong nước (không bao gồm cung ứng thuyền viên cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |