0201822024 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Đức Đạt
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Đức Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DUC DAT BUSINESS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0201822024 |
| Địa chỉ | Số 9/21 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 9/21 Điện Biên Phủ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Quang Đạt
Ngoài ra Phạm Quang Đạt còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0963 452 111 |
| Ngày hoạt động | 28/11/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vàng mã các loại; Sản xuất nhãn, mác từ giấy, bìa; Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công hạt nhựa |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phẩm màu công nghiệp |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
| 3830 | Tái chế phế liệu ( Không bao gồm tái chế các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên liệu in, giấy; bán buôn vàng mã; phẩm mầu công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn hạt nhựa ; Bán buôn hóa chất thông thường, (không bao gồm hoá chất cấm kinh doanh) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |