0201801673 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tiếp Vận Quốc Tế Tpl
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tiếp Vận Quốc Tế Tpl | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TPL INTERNATIONAL TRADE AND LOGISTICS JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0201801673 |
| Địa chỉ | Phòng 501 Tầng 5, Khách Sạn Thắng Lợi, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Phòng 501 Tầng 5, Khách Sạn Thắng Lợi, Số 3 Lê Thánh Tông, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dương Hoài Nam |
| Điện thoại | 0225 883 298 |
| Ngày hoạt động | 27/07/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. Chia tách đất với cải tạo đất, Xây dựng công trình cửa, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, cạp, bơm, thổi cát |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình; Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông; Hoạt động xử lý mối mọt công trình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, kẽm, mangan, silic, clinker, tôn tấm, tôn lá |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; vôi, bột đá |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; xe ủi, xe xúc, xe cẩu |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |