0201783946 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dầu Khí Hải Bình
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dầu Khí Hải Bình | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI BINH TRADING OIL GAS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HAI BINH TRADCO.,JSC |
| Mã số thuế | 0201783946 |
| Địa chỉ |
Số 784 Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Hồng Sơn |
| Điện thoại | 0225 355 537 |
| Ngày hoạt động | 27/04/2017 |
| Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container; Vận tải hàng hoá bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hoá chất, xe chở khí hoá lỏng LPG |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xử lý nền móng, nạo vét |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị chuyển đổi từ nhiên liệu xăng, diezel sang LPG, CNG, LNG; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị ngành khí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan; khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG), khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí dymethyl ete (DME) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, phụ kiện nhựa, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hóa chất thông thường( Không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình. Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí dymethuyl ete (DME) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container; Vận tải hàng hoá bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hoá chất, xe chở khí hoá lỏng LPG |
| 4940 | Vận tải đường ống Chi tiết: Vận chuyển khí dầu mỏ hoá lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí dymethyl ete (DME) qua mạng đường ống |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (bao gồm kho chứa khí hoá lỏng LPG) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy móc, thiết bị, công nghệ hệ thống khí gas; tư vấn lắp đặt và vận hành hệ thống thiết bị công nghệ phục vụ cung cấp, sản xuất khí dầu mỏ hoá lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí dymethyl ete (DME) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị phục vụ cho hoạt động kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG), khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí dymethyl ete (DME) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |