4800898090 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Môi Trường Cao Bằng
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Môi Trường Cao Bằng | |
---|---|
Tên quốc tế | SERVICES ENVIRONMENTAL ENGINEERING CAOBANG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DMC |
Mã số thuế | 4800898090 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố 06, Phường Đề Thám, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Tổ Dân Phố 6, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phạm Tường Lâm
Ngoài ra Phạm Tường Lâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983 229 548 |
Ngày hoạt động | 06/12/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn môi trường. - Đánh giá tác động môi trường và môi trường chiến lược, (Nghị định Số: 18/2015/NĐ-CP Quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường). - Dịch vụ lập hồ sơ về các thủ tục môi trường (Điều 129 Luật Bảo vệ môi trường 2014). - Dịch vụ lập hồ sơ cấp phép khai thác xử dụng nước mặt; cấp phép xả nước thải vào nguồn nước. - Dịch vụ chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường (Điều 28 Luật chuyển giao công nghệ 2006). - Dịch vụ lập hồ sơ cấp phép khai thác xử dụng nước ngầm, nước dưới đất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng các loại cây ngắn ngày (lúa mì, cây gia vị...) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột sắn, tinh bột nghệ, tinh bột dong riềng. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải ; - Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khu công nghiệp, y tế, khu dân cư ) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế. - Thiêu huỷ rác thải độc hại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ sử dụng trong các phòng thí nghiệm. - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Buôn bán máy móc thiết bị y tế. - Buôn bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. - Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). - Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị vật tư ngành môi trường, văn phòng phẩm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Lập quy hoạch xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất và nước...; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, khảo sát địa chất công trình dân dụng, công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn môi trường. - Đánh giá tác động môi trường và môi trường chiến lược, (Nghị định Số: 18/2015/NĐ-CP Quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường). - Dịch vụ lập hồ sơ về các thủ tục môi trường (Điều 129 Luật Bảo vệ môi trường 2014). - Dịch vụ lập hồ sơ cấp phép khai thác xử dụng nước mặt; cấp phép xả nước thải vào nguồn nước. - Dịch vụ chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường (Điều 28 Luật chuyển giao công nghệ 2006). - Dịch vụ lập hồ sơ cấp phép khai thác xử dụng nước ngầm, nước dưới đất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo về lĩnh vực môi trường. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu giống nông sản các loại; - Xuất nhập khẩu kim loại. |