0201746253 - Công Ty TNHH Thiết Bị Tàu Thủy Bình Dương
| Công Ty TNHH Thiết Bị Tàu Thủy Bình Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BINH DUONG SHIP EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | BINH DUONG SHECO | 
| Mã số thuế | 0201746253 | 
| Địa chỉ | Số 3 B114, Khu B2, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 3 B114, Khu B2, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Đức Thắng | 
| Điện thoại | 0225 372 720 | 
| Ngày hoạt động | 10/10/2016 | 
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất neo tàu, xích tàu  | 
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tàu thủy  | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy, chữa cháy  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học)  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị cứu sinh, cứu nạn cứu hộ  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống thủy lực, khí nén; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật, công trình xây dựng cầu, đường bộ; công trình đường dây trung thế dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; Tư vấn kỹ thuật và giám sát thi công đóng tàu  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy  |