0201719316 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Hoàng Cường
| Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Hoàng Cường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG CUONG TRADE CONSTRUCT AND TRANSPORT COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0201719316 | 
| Địa chỉ | 
Tổ Dân Phố 3 Do Nha (Tại Nhà Ông Hồ Đức Tuấn), Phường An Dương, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Cao Văn Cường | 
| Điện thoại | 0933 263 883 | 
| Ngày hoạt động | 31/03/2016 | 
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cầu cảng  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, kẽm; Bán buôn quặng kim loại  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Vật liệu hàn, que hàn  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng nặng, vận tải container  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  |