0201653859 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Tàu Biển An Khang
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Tàu Biển An Khang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN KHANG SHIP REPAIR SERVICE AND TRADING LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | AN KHANG SHIPTRACO | 
| Mã số thuế | 0201653859 | 
| Địa chỉ | 
Tổ Dân Phố Kim Sơn, Phường Lê Thiện(Hết Hiệu Lực), Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Hồ Thanh Tùng | 
| Điện thoại | 0967 258 466 | 
| Ngày hoạt động | 29/10/2015 | 
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
 Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn dầu thô; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc  | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu  | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá  |