3002223455 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng & Công Nghệ Alpha Tecco
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng & Công Nghệ Alpha Tecco | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ALPHA TECHNOLOGY & ENGINEERING CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ALPHA TECCO JSC |
| Mã số thuế | 3002223455 |
| Địa chỉ | Số Nhà 55, Đường Sử Hy Nhan, Phường Nguyễn Du, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Số Nhà 55, Đường Sử Hy Nhan, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hoànnguyễn Trọng Hiệu |
| Điện thoại | 0856 247 889 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2021 |
| Quản lý bởi | Tp. Hà Tĩnh - Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh - Cẩm Xuyên |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình dân dụng – công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng; Lập quy hoạch xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước( sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió; Lắp đặt hệ thống an ninh như: camera quan sát, hệ thống báo trộm; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống mạng, tổng đài điện thoại. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh công nghiệp, điện lạnh dân dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị an ninh như: camera giám sát, thiết bị chống trộm; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình dân dụng – công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng; Lập quy hoạch xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |