3002079988 - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hattech
| Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hattech | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HATTECH EMVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3002079988 |
| Địa chỉ |
Nhà Ông Nguyễn Tiến Dũng, Tổ Dân Phố Lê Lợi, Phường Kỳ Liên, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Văn Phương |
| Ngày hoạt động | 14/08/2017 |
| Quản lý bởi | Thị xã Kỳ Anh - Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom các chất thải rắn không độc hại trong địa phương |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu công nghiệp và gia dụng. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải. Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh. Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các chất thải rắn không độc hại trong địa phương |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại ở dạng rắn hoặc dạng khác như chất gây nổ, chất gỉ sét, chất dễ cháy, chất độc, chất kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khoẻ con người và môi trường. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý trước khi tiêu huỷ và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại. |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết : Lọc bỏ xử lý trước khi đưa vào tiêu huỷ các chất thải độc hại dạng rắn và không rắn, gồm các chất thải như chất gây nổ, chất gỉ sét, dễ cháy, chất độc, kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khoẻ con người và môi trường. |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại thành dạng nguyên liệu thô mới để sử dụng vào các mục đích khác nhau. |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Ứng dụng, chế biến phân rác và tái chế chất thải |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà ở cho hộ gia đình, chung cư, nhà dành cho sản xuất công nghiệp như nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, xây dựng bệnh viện, trường học, khách sạn, cửa hàng, các khu thể thao, gara, kho tàng,… |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Các đường ống, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, hệ thống nước, hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa, hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm,... |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. |