3002074429 - Công Ty TNHH Xin Han Wei
Công Ty TNHH Xin Han Wei | |
---|---|
Tên quốc tế | XIN HAN WEI LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | XIN HAN WEI CO.,LTD |
Mã số thuế | 3002074429 |
Địa chỉ |
Số P12 Dãy Nhà Liền Kề Thuộc Khu Tttm Đa Ngành Nghề Lợi Châu, Phường Hoành Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chang, Hao - Hsun |
Điện thoại | 0125 768 962 |
Ngày hoạt động | 28/04/2017 |
Quản lý bởi | Hà Tĩnh - Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Trừ sản xuất thép thanh xây dựng D6-D32mm và ống thép nối D15-D114 mét, tấm thép mạ và thép màu) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sữa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn từ sắt, thép, gang, không bao gồm sữa chữa, bão dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện, thiết bị vận tải khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không bao gồm việc sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và các thiết bị vận tải khác) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không bao gồm việc sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và các thiết bị vận tải khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không bao gồm việc sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và các thiết bị vận tải khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Lắp đặt điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm các kim loại nằm trong danh mục hàng hóa không được quyền phân phối ban hành kèm theo Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công Thương) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không bao gồm các hàng hóa nằm trong danh mục hàng hóa không được quyền phân phối ban hành kèm theo Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công Thương) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |