3001826997 - Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Tcp Việt Nam
Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Tcp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TCP VIET NAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT & PT TCP VIỆT NAM |
Mã số thuế | 3001826997 |
Địa chỉ | Số 288 Đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Số 288 Đường Nguyễn Du, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Anh Tuấn |
Điện thoại | 0396 568 888 |
Ngày hoạt động | 23/12/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Trừ những cây nhà nước cấm) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0610 | Khai thác dầu thô |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ những động vật nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu: phân bón sử dụng trong nông nghiệp; hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ; xơ; sợi dệt; phụ liệu may mặc, giày dép; phế liệu; phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn vật tư, thiết bị ngành in, quảng cáo, giấy và các sản phẩm từ giấy, bao bì các loại; bán buôn mực in. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, ô tô loại khác và bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động cho thuê kho bãi, nhà xưởng) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình cầu đường - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp; giao thông cầu đường bộ; thủy lợi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |