3001752336 - Công Ty TNHH Công Trình Diên Phúc
| Công Ty TNHH Công Trình Diên Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DIENPHUC WORKS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DIENPHUC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3001752336 |
| Địa chỉ |
Nhà Ông Nguyễn Minh Tiến, Khu Phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Công Uy |
| Điện thoại | 0978 578 300 |
| Ngày hoạt động | 14/04/2014 |
| Quản lý bởi | Thị xã Kỳ Anh - Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt, phun cát, sơn nước, nghiền cát, đánh bóng. Bóc dán trục bánh xa, bao bọc chống gỉ thép. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sữa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, thiết bị xây dựng, sữa chữa máy điện, các loại máy trộn bê tông, máy nâng trọng, thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực, phương tiện cơ động không tự động làm lạnh, máy giảm tốc, các loại van, quạt gió, mô tơ, máy bơm, máy biến áp. |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sữa chữa máy nén chân không, kiểm tra và sữa chữa máy vi tính, sữa chữa máy quét thẻ, sữa chữa PCB, máy nén, ổ trục, hệ thống DCS và các phương tiện thông tin liên lạc, thiết bị chữa cháy. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt khung giá đỡ bằng thép, thiết bị thùng rãnh, công trình điện khí, đồng hồ đo lường, lắp đặt vận chuyển nâng trọng, công trình lắp ống, công trình điều hòa không khí, lắp đặt các công trình chịu nhiệt, các thể kết cấu, công trình thép, nhà cửa tổ hợp, lắp đặt ống khói. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: đóng cọc tòa nhà, dựng dàn giáo và công việc tạo dựng mặt bằng, phá dỡ các công trình xây dựng, dỡ bỏ ống khói và nồi hơi công nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Buôn bán van các loại, các loại khớp nối mềm (cao su), các loại nhiệt kế, các loại nhiệt kế, các loại lọc nước, đồng hồ đo áp suất các loại, công tắc các loại và các loại khớp nối khác. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |