5400489144 - Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Bách
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Bách | |
---|---|
Mã số thuế | 5400489144 |
Địa chỉ | Khu 5, Thị Trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Khu 5, Xã Cao Phong, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Văn Tuấn |
Điện thoại | 0972 922 936 |
Ngày hoạt động | 26/01/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Cao Phong - Đội Thuế liên huyện Cao Phong - Tân Lạc - Mai Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng, giao thông, đường bộ; Kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thủy lợi; đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; - Tư vấn thẩm tra công trình xây dựng; - Định giá công trình xây dựng hạng 2; - Khảo sát, trắc địa, địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn lập dự án đầu tư, thẩm tra dự toán và thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình, quản lý đầu tư và điều hành dự án; - Tư vấn đầu thầu, lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp; - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Vật liệu, thiêt bị lắp đặt khác trong xây dựng; cấu kiện lắp ráp công trình xây dựng; - Bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, cấu kiện lắp ráp thuộc bê tông cốt thép; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Vật liệu, thiêt bị lắp đặt khác trong xây dựng; cấu kiện lắp ráp công trình xây dựng; - Bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, cấu kiện lắp ráp thuộc bê tông cốt thép; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng, giao thông, đường bộ; Kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thủy lợi; đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; - Tư vấn thẩm tra công trình xây dựng; - Định giá công trình xây dựng hạng 2; - Khảo sát, trắc địa, địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn lập dự án đầu tư, thẩm tra dự toán và thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình, quản lý đầu tư và điều hành dự án; - Tư vấn đầu thầu, lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |