5400447497 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Nguyên Hoà Bình
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thảo Nguyên Hoà Bình | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAO NGUYEN HOA BINH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY THẢO NGUYÊN |
| Mã số thuế | 5400447497 |
| Địa chỉ | Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành Phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Tổ 5, Phường Hòa Bình, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Sơn |
| Điện thoại | 0984 533 898 |
| Ngày hoạt động | 02/04/2014 |
| Quản lý bởi | Tp. Hòa Bình - Đội Thuế liên huyện Hòa Bình - Đà Bắc |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến các loại hàng nông, lâm sản |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhôm, kính, inox, khung nhà xưởng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhựa, cửa cuốn |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng - Tư vấn lắp đặt thiết bị, trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua, bán, xuất nhập khẩu: - Thóc, ngô, khoai, sắn và các hạt ngũ cốc khác - Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Hàng nông, lâm sản nguyên liệu khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiêt: - Thiết bị nội thất văn phòng, gia đình, trường học - Hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Thiết bị thể thao, vui chơi giải trí, máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc thiết bị xây dựng - Các mặt hàng tổng hợp trong siêu thị |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán, xuất nhập khẩu: - Thóc, ngô, khoai, sắn và các hạt ngũ cốc khác - Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Hàng nông, lâm sản nguyên liệu khác - Thiết bị nội thất văn phòng, gia đình, trường học - Hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Thiết bị thể thao, vui chơi giải trí, máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc thiết bị xây dựng - Các mặt hàng tổng hợp trong siêu thị - Xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Biệt thự, khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế đồ họa, in ấn, quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, máy móc thiết bị xây dựng, máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) - Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng, địa điểm kinh doanh |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaokee, massage, hoạt động vui chơi giải trí, tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |