3301545531 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Thừa Thiên Huế
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Thừa Thiên Huế | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THUA THIEN HUE ENERGY DEVELOPMENT JOINSTOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THUA THIEN HUE ENERGY DEVELOPMENT.,JSC |
| Mã số thuế | 3301545531 |
| Địa chỉ | 31 Đặng Dung, Phường Thuận Thành, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam 31 Đặng Dung, Thành phố Huế, Thành phố Huế, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Xuân Thanh Nhân |
| Điện thoại | 0914 934 986 |
| Ngày hoạt động | 06/05/2014 |
| Quản lý bởi | Quận Phú Xuân - Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa - Phú Xuân |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên nén gỗ, dăm gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát thủy tinh |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm cho người và gia súc |
| 1311 | Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1520 | Sản xuất giày dép (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén gỗ, dăm gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy và sản phẩm từ giấy (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng dầu; sản xuất than nén, than tổ ong, than đá (Không hoạt động tại trụ sở chính, địa điểm hoạt động được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, cải tạo kênh mương, sông rạch, thông luồng rạch |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gia súc, gia cầm, con giống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia( dưới 30 độ), nước giải khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại và linh kiện, thẻ điện thoại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (vi sinh, hữu cơ, phân hóa học) Mua bán phế liệu, phế thải kim loại Mua bán bột giấy và sản phẩm giấy Mua bán hóa chất (trừ loại có độc tính hại mạnh và thuốc bảo vệ thực vật) (Chỉ kinh doanh những hóa chất nhà nước cho phép) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế và giám sát công trình) |