0901019824 - Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đường Thủy Hưng Yên
Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đường Thủy Hưng Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG YEN WATERWAYS MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0901019824 |
Địa chỉ |
Số 319, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Thanh Thủy |
Điện thoại | 0221 386 381 |
Ngày hoạt động | 27/09/2017 |
Quản lý bởi | Hưng Yên - Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Quản lý luồng, hành lang an toàn giao thông đường thủy nội địa; Quản lý, bảo trì đường thủy nội địa; Duy tu hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa; Điều tiết giao thông phục vụ thi công các công trình vượt sông, các công trình có liên quan đến đường thủy nội địa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm và các mặt hàng nông sản |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa, đường bộ; Sản xuất, khai thác, kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn, sản phẩm bê tông xi măng, cấu kiện kim loại phục vụ trong các công trình xây dựng |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Hoán cải, đóng mới phương tiện thủy, cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa phương tiện cơ giới thủy, bộ; Dịch vụ sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ, máy thi công và phương tiện thủy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Vận chuyển và san lấp mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Mua bán, kinh doanh phương tiện vận tải đường bộ, máy thi công và phương tiện thủy |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bến bãi; trông giữ, bốc dỡ và vận chuyển hàng hóa (không bao gồm dịch vụ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Quản lý luồng, hành lang an toàn giao thông đường thủy nội địa; Quản lý, bảo trì đường thủy nội địa; Duy tu hệ thống báo hiệu đường thủy nội địa; Điều tiết giao thông phục vụ thi công các công trình vượt sông, các công trình có liên quan đến đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ, hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường thủy nội địa như: hoạt động cứu hộ, cứu nạn đường thủy; Nạo vét, trục vớt, thanh thải vật chướng ngại đường thủy; Nạo vét, đào đắp kênh mương nội đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, lên bình đồ của tuyến, xác định luồng chạy tàu lập phương án bố trí lắp đặt báo hiệu; Khảo sát xác định các vị trí có yếu tố nguy hiểm, lên phương án nạo vét hoặc trục vớt |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng dịch vụ lao động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại, xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy bơi |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe mô tô, ô tô, lái đò; Đào tạo thuyền trưởng, máy trưởng tàu sông |