0106389227-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dệt May Hưng Việt
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dệt May Hưng Việt | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0106389227-001 | 
| Địa chỉ | Lô Số 4-5 Đường Tam Đằng, Phường Lam Sơn, Thành Phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Lô Số 4-5 Đường Tam Đằng, Phường Sơn Nam, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Giang Trường Giang
 Ngoài ra Giang Trường Giang còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0916 553 839 | 
| Ngày hoạt động | 17/06/2016 | 
| Quản lý bởi | Tp. Hưng Yên - Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên - Kim Động | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1311 | Sản xuất sợi | 
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi | 
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh, Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy; Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất giấy in cho máy vi tính; Sản xuất giấy tự copy khác; Sản xuất giấy nến và giấy than; Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; Sản xuất phong bì, bưu thiếp; Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; Sản xuất nhãn hiệu; Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải  | 
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày  | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Vải; Len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Hàng dệt khác; Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Máy móc công nghiệp; Dụng cụ máy  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  |