4201682656 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 1 Khánh Hòa
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 1 Khánh Hòa | |
---|---|
Mã số thuế | 4201682656 |
Địa chỉ |
73 Nguyễn Trãi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Việt Cường |
Điện thoại | 0258 629 787 |
Ngày hoạt động | 29/03/2016 |
Quản lý bởi | Tây Nha Trang - Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, lập dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư, thẩm định, thẩm tra công trình xây dựng. Quản lý dự án. Đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc, lập bản đồ địa hình, địa chính. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình Cầu, Đường bộ. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. Thiết kế điện công trình DD-CN. Thiết kế HTKT công trình (công trình HTKT đô thị, phần kỹ thuật các công trình DD-CN, các hạng mục HTKT trong TKQH đô thị). Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (hạng mục điện các công trình DD-CN HTKT). Giám sát lắp đặt thiết bị công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), giao thông đường bộ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị ngành quảng cáo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, lập dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư, thẩm định, thẩm tra công trình xây dựng. Quản lý dự án. Đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc, lập bản đồ địa hình, địa chính. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình Cầu, Đường bộ. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án. Thiết kế điện công trình DD-CN. Thiết kế HTKT công trình (công trình HTKT đô thị, phần kỹ thuật các công trình DD-CN, các hạng mục HTKT trong TKQH đô thị). Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (hạng mục điện các công trình DD-CN HTKT). Giám sát lắp đặt thiết bị công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), giao thông đường bộ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |