1101820579 - Công Ty TNHH MTV TM DV Sx Tân Long Giang
Công Ty TNHH MTV TM DV Sx Tân Long Giang | |
---|---|
Mã số thuế | 1101820579 |
Địa chỉ | 222 Ấp 9 Kinh Cầu Gia Miệng , Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam 222 Ấp 9 Kinh Cầu Gia Miệng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Dũng
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0949 711 368 |
Ngày hoạt động | 10/05/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Bến Lức - Đội Thuế liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm từ nhựa. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gia công các mặt hàng ngành gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm từ nhựa. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng công trình. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Cơ khí sửa chữa thiết bị phụ tùng xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại xe ủi, xe nâng, xe cuốc, xe ben, thiết bị phụ tùng xe cơ giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các mặc hàng ngành gỗ. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán tro trấu, cám gạo. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép, nhôm, đồng, chì, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ các loại, thạch cao, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thùng giấy, carton, bao bì, nhựa; Mua bán gỗ, tràm bông vàng, bạch đàn, tràm nước, cao su, cây điều và cây các loại, mua bán củi; Mua bán các sản phẩm từ nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe tải, xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại xe ủi, xe nâng, xe cuốc, xe ben, máy móc, thiết bị xây dựng công trình. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nhân công trong nước. |