1101811944 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kỹ Sư Việt
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kỹ Sư Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ENGINEER TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET ENGINEER CONS CO., LTD |
Mã số thuế | 1101811944 |
Địa chỉ | Số 65 - Ấp Long Hưng, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam Số 65 - Ấp Long Hưng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Ngọc Yến |
Ngày hoạt động | 19/01/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Cần Giuộc - Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế công trình cầu đường - Thiết kế công trình thủy lợi, cầu cảng. - Thiết kế và lập dự toán các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi. - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gia công và kinh doanh các loại cấu kiện sắt xây dựng, các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành xây dựng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc phương tiện vận tải. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn công trình dân dụng. Tư vấn quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giaùm saùt thi coâng xaây döïng coâng trình daân duïng vaø coâng nghieäp, coâng trình caàu ñöôøng, coâng trình thuûy lôïi, caàu caûng Lập dự án đầu tư -Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình: + xây dựng dân dụng, công nghiệp + giao thông (cầu, đường bộ) + thủy lợi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế công trình cầu đường - Thiết kế công trình thủy lợi, cầu cảng. - Thiết kế và lập dự toán các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi. - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc phương tiện vận tải. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |